Có 2 kết quả:

写生 xiě shēng ㄒㄧㄝˇ ㄕㄥ寫生 xiě shēng ㄒㄧㄝˇ ㄕㄥ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to sketch from nature
(2) to do a still life drawing

Từ điển Trung-Anh

(1) to sketch from nature
(2) to do a still life drawing